Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_châu_Á_2006 Vòng loại trực tiếpTứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
6 tháng 11 – Kolkata | ||||||||||
Hàn Quốc | 2 | |||||||||
9 tháng 11 – Kolkata | ||||||||||
Úc | 1 | |||||||||
Hàn Quốc | 2 (2) | |||||||||
6 tháng 11 – Bangalore | ||||||||||
Nhật Bản (pen.) | 2 (3) | |||||||||
Nhật Bản | 2 | |||||||||
11 tháng 11 – Kolkata | ||||||||||
Ả Rập Xê Út | 1 | |||||||||
Nhật Bản | 1 (3) | |||||||||
6 tháng 11 – Kolkata | ||||||||||
CHDCND Triều Tiên (pen.) | 1 (5) | |||||||||
Trung Quốc | 1 | |||||||||
9 tháng 11 – Kolkata | ||||||||||
Jordan | 2 | |||||||||
Jordan | 0 | |||||||||
6 tháng 11 – Bangalore | ||||||||||
CHDCND Triều Tiên | 1 | Tranh hạng ba | ||||||||
Iraq | 0 | |||||||||
11 tháng 11 – Kolkata | ||||||||||
CHDCND Triều Tiên | 2 | |||||||||
Hàn Quốc | 2 | |||||||||
Jordan | 0 | |||||||||
<đội A vs đội B>
</Đội C vs đội D>
Hàn Quốc | 2–1 | Úc |
---|---|---|
Song Jin-hyung 10' 36' | Grossman 18' |
Nhật Bản | 2–1 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Kawahara 7' Aoki 90' | J. Al-Bishi 81' (pen) |
Iraq | 0–2 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Kim Kum-il 36' Yun Yong-il 67' |
Hàn Quốc | 2–2 (a.e.t.) (2–3 pen.) | Nhật Bản |
---|---|---|
Shim Young-sung 1' Kim Dong-suk 111' | Morishima 47' Aoki 105' |
Jordan | 0–1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Kim Kum-il 38' |
Hàn Quốc | 2–0 | Jordan |
---|---|---|
Shim Young-sung 50' Lee Chung-yong 76' |
CHDCND Triều Tiên | 1–1 (a.e.t.) (5–3 pen.) | Nhật Bản |
---|---|---|
Ri Chol-myong 3' | Kashiwagi 34' |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_châu_Á_2006 Vòng loại trực tiếpLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_châu_Á_2006 https://web.archive.org/web/20120909082551/http://...